Full Name: Alex John Byrne
Tên áo: BYRNE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Jun 15, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: Weston-super-Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2023 | Weston-super-Mare | 65 |
Aug 26, 2018 | Weston-super-Mare | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reuben Reid | F(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Jacob Cane | DM,TV,AM(C) | 30 | 68 | ||
![]() | Luke Coulson | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 67 | ||
![]() | Alex Byrne | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Isaac Pearce | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 | ||
![]() | GK | 25 | 65 | |||
![]() | James Dodd | TV(C),AM(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Sam Pearson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
![]() | James Waite | AM(PTC) | 25 | 71 | ||
![]() | Dylan Kadji | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
27 | ![]() | F(C) | 21 | 62 | ||
15 | ![]() | HV(PC),DM(P) | 20 | 68 | ||
![]() | F(C) | 20 | 60 |