Full Name: Max James Harris
Tên áo: HARRIS
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Sep 14, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cheltenham Town
On Loan at: Weston-super-Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2024 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Weston-super-Mare | 65 |
Jul 31, 2024 | Cheltenham Town | 65 |
Jul 23, 2024 | Cheltenham Town | 63 |
Jun 2, 2024 | Cheltenham Town | 63 |
Jun 1, 2024 | Cheltenham Town | 63 |
Dec 5, 2023 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Weston-super-Mare | 63 |
Jun 2, 2023 | Cheltenham Town | 63 |
Jun 1, 2023 | Cheltenham Town | 63 |
Feb 24, 2023 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Bath City | 63 |
May 14, 2022 | Cheltenham Town | 63 |
Mar 27, 2022 | Cheltenham Town đang được đem cho mượn: Weston-super-Mare | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reuben Reid | F(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Jacob Cane | DM,TV,AM(C) | 30 | 68 | ||
![]() | Luke Coulson | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 67 | ||
![]() | Alex Byrne | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Isaac Pearce | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 | ||
![]() | Max Harris | GK | 25 | 65 | ||
![]() | James Dodd | TV(C),AM(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Sam Pearson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
![]() | James Waite | AM(PTC) | 25 | 71 | ||
![]() | Dylan Kadji | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
27 | ![]() | Harvey Greenslade | F(C) | 20 | 62 | |
15 | ![]() | Josh Seberry | HV(PC),DM(P) | 20 | 68 | |
![]() | Oliver Bray | F(C) | 20 | 60 |