Full Name: Isaac Richard Kai Pearce
Tên áo: PEARCE
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Oct 27, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 60
CLB: Weston-super-Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | Weston-super-Mare | 67 |
May 16, 2022 | Weston-super-Mare | 67 |
Aug 5, 2019 | Weston-super-Mare | 67 |
Nov 15, 2018 | Forest Green Rovers | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reuben Reid | F(C) | 35 | 73 | |||
8 | TV,AM(PTC) | 33 | 72 | |||
Marlon Jackson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
Jacob Cane | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | |||
Alex Fletcher | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |||
Alex Byrne | TV(C) | 27 | 65 | |||
Dayle Grubb | AM(PT) | 32 | 70 | |||
Isaac Pearce | AM(PTC),F(PT) | 25 | 67 | |||
20 | GK | 24 | 63 | |||
James Dodd | TV(C),AM(PTC) | 23 | 60 | |||
Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Jamie Soule | F(C) | 23 | 65 | |||
GK | 19 | 60 |