Full Name: Robbie James Willmott
Tên áo: WILLMOTT
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (May 16, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 77
CLB: Woking
On Loan at: Weston-super-Mare
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2023 | Woking đang được đem cho mượn: Weston-super-Mare | 72 |
Jun 17, 2023 | Woking | 72 |
Jun 3, 2023 | Newport County | 72 |
Jun 2, 2023 | Newport County | 72 |
Jun 1, 2023 | Newport County đang được đem cho mượn: Walsall | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reuben Reid | F(C) | 35 | 73 | |||
8 | Robbie Willmott | TV,AM(PTC) | 33 | 72 | ||
Marlon Jackson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | |||
Jacob Cane | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | |||
Alex Fletcher | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |||
Alex Byrne | TV(C) | 27 | 65 | |||
Dayle Grubb | AM(PT) | 32 | 70 | |||
Isaac Pearce | AM(PTC),F(PT) | 25 | 67 | |||
20 | Max Harris | GK | 24 | 63 | ||
James Dodd | TV(C),AM(PTC) | 23 | 60 | |||
Opi Edwards | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Jamie Soule | F(C) | 23 | 65 | |||
Harry Lee | GK | 19 | 60 |