Full Name: Triston Hodge
Tên áo: HODGE
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Oct 9, 1994)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: North Carolina FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | North Carolina FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Collin Martin | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
25 | Akira Fitzgerald | GK | 37 | 73 | ||
Conor Donovan | HV(C) | 29 | 73 | |||
9 | Oalex Anderson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
1 | Jake Mcguire | GK | 30 | 70 | ||
2 | Paco Craig | HV(C) | 32 | 75 | ||
27 | Bryce Washington | HV(C) | 26 | 65 | ||
44 | Raheem Somersall | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
16 | Rodrigo da Costa | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
10 | Jaden Servania | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
Triston Hodge | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 72 |