Full Name: Stanislav Vávra
Tên áo: VÁVRA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jul 20, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: TJ Jiskra Domažlice
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | TJ Jiskra Domažlice | 77 |
Nov 10, 2020 | 1.FK Príbram | 77 |
Jun 2, 2018 | FC Zbrojovka Brno | 77 |
Jun 1, 2018 | FC Zbrojovka Brno | 77 |
Mar 18, 2018 | FC Zbrojovka Brno đang được đem cho mượn: Baník Sokolov | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Martin Fillo | HV,DM,TV,AM(PT) | 38 | 73 | ||
26 | Václav Procházka | HV,DM(C) | 40 | 75 | ||
Radim Rezník | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 75 | |||
7 | Egon Vuch | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
23 | Stanislav Vávra | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
17 | Michal Mlynarik | TV(C) | 29 | 70 | ||
Vaclav Svoboda | HV,DM,TV(PT) | 25 | 74 | |||
71 | Jonas Vais | AM(PTC) | 24 | 73 |