Full Name: Radim Řezník
Tên áo: REZNÍK
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 20, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: TJ Jiskra Domažlice
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2024 | TJ Jiskra Domažlice | 75 |
Sep 27, 2024 | TJ Jiskra Domažlice | 80 |
Sep 22, 2024 | TJ Jiskra Domažlice | 80 |
Aug 23, 2024 | Viktoria Plzeň | 80 |
Feb 25, 2024 | Viktoria Plzeň | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Martin Fillo | HV,DM,TV,AM(PT) | 38 | 73 | ||
26 | Václav Procházka | HV,DM(C) | 40 | 75 | ||
Radim Rezník | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 75 | |||
7 | Egon Vuch | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
23 | Stanislav Vávra | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
17 | Michal Mlynarik | TV(C) | 29 | 70 | ||
Vaclav Svoboda | HV,DM,TV(PT) | 25 | 74 | |||
71 | Jonas Vais | AM(PTC) | 24 | 73 |