Full Name: Vaclav Svoboda
Tên áo: SVOBODA
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Sep 16, 1999)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: TJ Jiskra Domažlice
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2023 | TJ Jiskra Domažlice | 74 |
Oct 5, 2022 | FK Pardubice | 74 |
Sep 25, 2022 | FK Pardubice | 73 |
Apr 25, 2022 | FK Senica | 73 |
Nov 8, 2021 | FK Senica | 73 |
Jun 22, 2021 | Viktoria Plzeň | 73 |
Jun 8, 2021 | Viktoria Plzeň | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Martin Fillo | HV,DM,TV,AM(PT) | 39 | 73 | |
26 | ![]() | Václav Procházka | HV,DM(C) | 40 | 75 | |
![]() | Radim Rezník | HV(PTC),DM(PT) | 36 | 75 | ||
7 | ![]() | Egon Vuch | TV(C),AM(PTC) | 34 | 72 | |
23 | ![]() | Stanislav Vávra | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |
17 | ![]() | Michal Mlynarik | TV(C) | 30 | 70 | |
![]() | Vaclav Svoboda | HV,DM,TV(PT) | 25 | 74 | ||
71 | ![]() | Jonas Vais | AM(PTC) | 25 | 73 |