Full Name: Emanuel Robert Maah

Tên áo: MAAH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 39 (Mar 25, 1985)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2022Union Titus Pétange77
Sep 12, 2022Union Titus Pétange77
Jul 2, 2020Union Titus Pétange77
Sep 12, 2018US Boulogne77
Sep 7, 2018US Boulogne81
May 12, 2018Gazélec Ajaccio81
Aug 11, 2016Gazélec Ajaccio81
Jul 27, 2015Göztepe SK81
Jul 12, 2015Göztepe SK83
Jul 28, 2014US Orléans Loiret83
Jun 29, 2014CFR Cluj83
Sep 2, 2013CFR Cluj83
Jul 20, 2013CFR Cluj83
May 10, 2013CFR Cluj83
May 3, 2013CFR Cluj82

Union Titus Pétange Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Wilson KamavuakaWilson KamavuakaHV,DM(C)3473
4
Marian SarrMarian SarrHV(C)3078
8
Jérémy MawatuJérémy MawatuTV,AM(PT)2776
23
Alexander LaukartAlexander LaukartTV(C),AM(PTC)2674
5
Sascha HeilSascha HeilHV(PC),DM(C)2570
16
Lucas CarusoLucas CarusoGK2670
35
John Peter SesayJohn Peter SesayAM(PTC)2165
Edin OsmanovicEdin OsmanovicHV(C)2374
68
Kai MerkKai MerkF(C)2673
Till HermandungTill HermandungDM,TV(C)2772