6
Kristi QOSE

Full Name: Kristi Qose

Tên áo: QOSE

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jun 10, 1995)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Kosice

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024FC Kosice78
Jun 18, 2024FC Kosice79
Jul 31, 2023FC Kosice79
Jul 26, 2023FC Kosice80
Mar 19, 2023MFK Zemplín Michalovce80
Oct 12, 2022Viktoria Plzeň80
May 31, 2022Viktoria Plzeň80
Apr 10, 2020MFK Karviná80
Apr 6, 2020MFK Karviná79
Jul 7, 2017MFK Ružomberok79
Jun 2, 2017PAOK79
Jun 1, 2017PAOK79
May 27, 2017PAOK đang được đem cho mượn: MFK Zemplín Michalovce79
Oct 19, 2016MFK Zemplín Michalovce79
Jun 2, 2016PAOK79

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
Frantisek PavúkFrantisek PavúkHV(C)3175
6
Kristi QoseKristi QoseHV,DM(C)2978
Mohammed RharsallaMohammed RharsallaAM(PT),F(PTC)3176
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
78
Kevin Kouassivi-Benissan
HJK Helsinki
HV,DM,TV,AM(P)2678
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2467
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2776
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovicDavid GallovicDM,TV(C)2875
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2677
3
Bernard PetrakBernard PetrakHV,DM,TV(T)2574
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2275
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2273
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2073
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2068
66
Peter VargaPeter VargaDM,TV(C)2772
4
Szilárd Bokros
Diósgyőri VTK
HV,TV(T),DM(TC)2474