?
Ibrahima DIALLO

Full Name: Ibrahima Sory Diallo

Tên áo: DIALLO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Jun 4, 2003)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: KS Elbasani

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2025KS Elbasani65
Mar 31, 2024Göztepe SK65
Sep 18, 2023Göztepe SK đang được đem cho mượn: Valenciennes65

KS Elbasani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Edon HasaniEdon HasaniTV(C)3377
29
Emiljano MustaEmiljano MustaDM,AM(C)3375
42
Kristi QoseKristi QoseHV,DM(C)2978
23
Esin HakajEsin HakajHV(TC),DM(T)2875
4
Bruno LulajBruno LulajHV(C)3075
20
Zé GomesZé GomesAM(PT),F(PTC)2577
55
Emir AzemovićEmir AzemovićHV,DM(C)2877
2
Sigitas OlberkisSigitas OlberkisHV(C)2778
17
Abbas IbrahimAbbas IbrahimDM,TV(C)2776
7
Karim LoukiliKarim LoukiliAM(PTC),F(PT)2777
40
Razak AbaloraRazak AbaloraGK2876
6
Cristian DrosCristian DrosHV(PC),DM(C)2675
Ibrahima DialloIbrahima DialloAM,F(PT)2165
1
Klevi TotoshiKlevi TotoshiGK1973
70
Lorougnon DoukouoLorougnon DoukouoAM(PT),F(PTC)2273
12
Redon GegaRedon GegaGK2160
5
Harallamb QaqiHarallamb QaqiHV(C)3170
11
Klevis KasaKlevis KasaHV,DM(T),TV(TC)2170
77
Bledar LilaBledar LilaHV(PC),DM,TV(C)2473
10
Orgest GavaOrgest GavaDM,TV(C)3565
25
Alban BicaAlban BicaTV(C)1960
18
Arsen KasaArsen KasaTV(C)2772
21
Endi HaliliEndi HaliliDM(C),TV(PC)1863
14
Xhonatan LajthiaXhonatan LajthiaAM(PTC),F(PT)2672
9
Blaise TsagueBlaise TsagueF(C)2472
22
Arsen LleshiArsen LleshiF(C)2572
99
Amarildo GjoniAmarildo GjoniAM(PT),F(PTC)2572
28
Kron AbdiuKron AbdiuF(C)2063