21
Endi HALILI

Full Name: Endi Halili

Tên áo:

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Jul 12, 2006)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: KS Elbasani

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KS Elbasani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Edon HasaniEdon HasaniTV(C)3377
29
Emiljano MustaEmiljano MustaDM,AM(C)3375
42
Kristi QoseKristi QoseHV,DM(C)2978
23
Esin HakajEsin HakajHV(TC),DM(T)2875
4
Bruno LulajBruno LulajHV(C)3075
20
Zé GomesZé GomesAM(PT),F(PTC)2677
55
Emir AzemovićEmir AzemovićHV,DM(C)2877
2
Sigitas OlberkisSigitas OlberkisHV(C)2878
17
Abbas IbrahimAbbas IbrahimDM,TV(C)2776
7
Karim LoukiliKarim LoukiliAM(PTC),F(PT)2877
40
Razak AbaloraRazak AbaloraGK2876
6
Cristian DrosCristian DrosHV(PC),DM(C)2775
Ibrahima DialloIbrahima DialloAM,F(PT)2165
1
Klevi TotoshiKlevi TotoshiGK2073
70
Lorougnon DoukouoLorougnon DoukouoAM(PT),F(PTC)2273
12
Redon GegaRedon GegaGK2160
5
Harallamb QaqiHarallamb QaqiHV(C)3170
11
Klevis KasaKlevis KasaHV,DM(T),TV(TC)2170
77
Bledar LilaBledar LilaHV(PC),DM,TV(C)2473
10
Orgest GavaOrgest GavaDM,TV(C)3565
25
Alban BicaAlban BicaTV(C)1960
18
Arsen KasaArsen KasaTV(C)2872
21
Endi HaliliEndi HaliliDM(C),TV(PC)1863
14
Xhonatan LajthiaXhonatan LajthiaAM(PTC),F(PT)2672
9
Blaise TsagueBlaise TsagueF(C)2572
22
Arsen LleshiArsen LleshiF(C)2572
99
Amarildo GjoniAmarildo GjoniAM(PT),F(PTC)2572
28
Kron AbdiuKron AbdiuF(C)2063