33
Luis CANGÁ

Full Name: Luis David Cangá Sánchez

Tên áo: CANGÁ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jun 18, 1995)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Universidad Católica del Ecuador

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025Universidad Católica del Ecuador78
Jan 13, 2025Universidad Católica del Ecuador78
Jan 9, 2025Universidad Católica del Ecuador80
Jan 8, 2025Universidad Católica del Ecuador80
Dec 18, 2024Perth Glory80
Oct 15, 2024Perth Glory80
Sep 20, 2024Perth Glory80
Sep 19, 2024Perth Glory80
Sep 19, 2024Perth Glory82
Sep 10, 2024Perth Glory82
Oct 26, 2022SD Aucas82
Jun 30, 2022SD Aucas82
Jun 21, 2022Vasco da Gama82
Jan 31, 2022Vasco da Gama82
Apr 15, 2018Delfín SC82

Universidad Católica del Ecuador Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Facundo MartínezFacundo MartínezDM,TV,AM(C)4080
28
Mauro DíazMauro DíazAM(PTC)3478
22
Rafael RomoRafael RomoGK3582
4
Jhon ChancellorJhon ChancellorHV(C)3479
11
Ismael DíazIsmael DíazAM(T),F(TC)2883
33
Luis CangáLuis CangáHV(C)2978
7
José FajardoJosé FajardoAM,F(C)3182
5
Jerónimo CacciabueJerónimo CacciabueDM(C),TV(PC)2778
24
Rockson RenteriaRockson RenteriaHV,DM(C)2373
12
Johan LaraJohan LaraGK2773
Eddy MejíaEddy MejíaHV,DM(T)2576
30
Milton MacielMilton MacielAM,F(PT)2575
18
Byron PalaciosByron PalaciosF(C)3078
8
Emiliano ClavijoEmiliano ClavijoTV(C),AM(PC)2578
29
Gregori AnangonóGregori AnangonóHV,DM,TV,AM(P)2782
13
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2476
37
Carlos MedinaCarlos MedinaHV(TC)2370
9
Azarias Londoño
Alianza Panamá
F(C)2373
23
Álex RodríguezÁlex RodríguezTV(C)2165
19
Jean ChaláJean ChaláAM(T),F(TC)2170
17
Rooney TroyaRooney TroyaDM,TV(C)1964
15
Luis MorenoLuis MorenoHV(C)2070
14
Isaac SánchezIsaac SánchezAM(PT)1965