?
Milton MACIEL

Full Name: Milton Marcelo Maciel Brítez

Tên áo: MACIEL

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Sep 13, 1999)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 162

Cân nặng (kg): 55

CLB: Universidad Católica del Ecuador

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Universidad Católica del Ecuador75
Jan 2, 2025Club Guaraní75
Jan 1, 2025Club Guaraní75
Oct 9, 2024Club Guaraní đang được đem cho mượn: Sportivo Trinidense75
Jul 10, 2024Club Guaraní75
Jul 4, 2024Club Guaraní75
May 1, 2024Club Guaraní đang được đem cho mượn: CD Técnico Universitario75
Mar 26, 2024CD Técnico Universitario75
Oct 9, 2023Club Guaraní đang được đem cho mượn: Resistencia SC75
Jul 2, 2023Club Guaraní75
Jul 1, 2023Club Guaraní75
Mar 9, 2023Club Guaraní đang được đem cho mượn: Guaireña FC75
Jul 17, 2022Club Guaraní75
Jul 9, 2022Club Guaraní75

Universidad Católica del Ecuador Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Facundo MartínezFacundo MartínezDM,TV,AM(C)4080
28
Mauro DíazMauro DíazAM(PTC)3478
22
Rafael RomoRafael RomoGK3582
4
Jhon ChancellorJhon ChancellorHV(C)3479
11
Ismael DíazIsmael DíazAM(T),F(TC)2783
33
Luis CangáLuis CangáHV(C)2978
7
José FajardoJosé FajardoAM,F(C)3182
Jerónimo CacciabueJerónimo CacciabueDM(C),TV(PC)2778
24
Rockson RenteriaRockson RenteriaHV,DM(C)2373
11
Janus VivarJanus VivarAM,F(P)2675
12
Johan LaraJohan LaraGK2773
Milton MacielMilton MacielAM,F(PT)2575
26
Byron PalaciosByron PalaciosF(C)3078
8
Emiliano ClavijoEmiliano ClavijoTV(C),AM(PC)2478
29
Gregori AnangonóGregori AnangonóHV,DM,TV,AM(P)2682
37
Carlos MedinaCarlos MedinaHV(TC)2370
Azarias LondoñoAzarias LondoñoF(C)2373
23
Álex RodríguezÁlex RodríguezTV(C)2165
19
Jean ChaláJean ChaláAM(T),F(TC)2170
Jordan YépezJordan YépezF(C)2173
Daniel MejíaDaniel MejíaTV(C)2065
55
Rooney TroyaRooney TroyaDM,TV(C)1964
52
Luis MorenoLuis MorenoHV(C)2070
Isaac SánchezIsaac SánchezAM(PT)1865