29
Gregori ANANGONÓ

Full Name: Gregori Alexander Anangonó Minda

Tên áo: ANANGONÓ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (May 16, 1998)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Universidad Católica del Ecuador

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

Universidad Católica del Ecuador Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Facundo MartínezFacundo MartínezDM,TV,AM(C)4080
28
Mauro DíazMauro DíazAM(PTC)3478
22
Rafael RomoRafael RomoGK3582
4
Jhon ChancellorJhon ChancellorHV(C)3479
11
Ismael DíazIsmael DíazAM(T),F(TC)2883
33
Luis CangáLuis CangáHV(C)2978
7
José FajardoJosé FajardoAM,F(C)3182
5
Jerónimo CacciabueJerónimo CacciabueDM(C),TV(PC)2778
24
Rockson RenteriaRockson RenteriaHV,DM(C)2373
12
Johan LaraJohan LaraGK2773
30
Milton MacielMilton MacielAM,F(PT)2575
18
Byron PalaciosByron PalaciosF(C)3078
8
Emiliano ClavijoEmiliano ClavijoTV(C),AM(PC)2578
29
Gregori AnangonóGregori AnangonóHV,DM,TV,AM(P)2782
13
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2476
37
Carlos MedinaCarlos MedinaHV(TC)2370
9
Azarias Londoño
Alianza Panamá
F(C)2373
23
Álex RodríguezÁlex RodríguezTV(C)2165
19
Jean ChaláJean ChaláAM(T),F(TC)2170
17
Rooney TroyaRooney TroyaDM,TV(C)1964
15
Luis MorenoLuis MorenoHV(C)2070
14
Isaac SánchezIsaac SánchezAM(PT)1865