Full Name: Abdoul Aziz Kaboré
Tên áo: KABORÉ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 30 (Jan 1, 1994)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | F91 Dudelange | 79 |
Nov 10, 2021 | F91 Dudelange | 79 |
Dec 7, 2020 | Union Titus Pétange | 79 |
Oct 1, 2018 | US Boulogne | 79 |
Sep 25, 2017 | US Boulogne | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samir Hadji | F(C) | 35 | 76 | ||
67 | Vincent Decker | HV(C) | 31 | 76 | ||
8 | Filip Bojić | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
25 | Didier Desprez | GK | 25 | 73 | ||
3 | Kino Delorge | HV(PC) | 26 | 74 | ||
24 | Mehdi Kirch | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
28 | Bilal Benkhedim | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
27 | Sylvio Ouassiero | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
73 | Evan Rotundo | TV(C),AM(TC) | 20 | 66 | ||
2 | Ismaël Sidibé | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | ||
Guilain Zrankeon | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
Diogo Monteiro | DM,TV(C) | 20 | 63 | |||
9 | Oege-Sietse van Lingen | AM(PTC),F(TC) | 25 | 76 | ||
6 | Bruno Freire | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
41 | Miguel Gonçalves | HV,DM(C) | 20 | 70 |