Full Name: Filip Bojić
Tên áo: BOJIĆ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 5, 1992)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: F91 Dudelange
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | F91 Dudelange | 76 |
Sep 3, 2021 | F91 Dudelange | 76 |
Jun 28, 2019 | Royal Excelsior Virton | 76 |
Oct 23, 2017 | Union Titus Pétange | 76 |
Sep 20, 2017 | NK Rudeš | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samir Hadji | F(C) | 34 | 76 | ||
67 | Vincent Decker | HV(C) | 30 | 76 | ||
8 | Filip Bojić | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
25 | Didier Desprez | GK | 25 | 73 | ||
3 | Kino Delorge | HV(PC) | 26 | 74 | ||
24 | Mehdi Kirch | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
11 | Herman Moussaki | F(C) | 25 | 74 | ||
27 | Sylvio Ouassiero | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
2 | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | |||
Diogo Monteiro | DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
9 | Oege-Sietse van Lingen | AM(PTC),F(TC) | 24 | 76 | ||
6 | Bruno Freire | DM,TV(C) | 25 | 73 |