41
Miguel GONÇALVES

Full Name: Miguel Fernandes Gonçalves

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Aug 18, 2004)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: F91 Dudelange

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

F91 Dudelange Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Samir HadjiSamir HadjiF(C)3576
67
Vincent DeckerVincent DeckerHV(C)3176
8
Filip BojićFilip BojićAM,F(PTC)3276
25
Didier DesprezDidier DesprezGK2573
3
Kino DelorgeKino DelorgeHV(PC)2774
24
Mehdi KirchMehdi KirchHV,DM,TV(T)3573
28
Bilal BenkhedimBilal BenkhedimTV(C),AM(PTC)2373
27
Sylvio OuassieroSylvio OuassieroHV,DM,TV(P)3073
73
Evan RotundoEvan RotundoTV(C),AM(TC)2066
Jordan BarbalinardoJordan BarbalinardoHV,DM,TV(P)1860
Guilain ZrankeonGuilain ZrankeonHV,DM,TV(C)2365
Diogo MonteiroDiogo MonteiroDM,TV(C)2063
9
Oege-Sietse van LingenOege-Sietse van LingenAM(PTC),F(TC)2576
Alan AussiAlan AussiHV(C)2370
6
Bruno FreireBruno FreireDM,TV(C)2573
41
Miguel GonçalvesMiguel GonçalvesHV,DM(C)2070