Full Name: Evan Rotundo
Tên áo: ROTUNDO
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 20 (Jul 9, 2004)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: F91 Dudelange
Squad Number: 73
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samir Hadji | F(C) | 35 | 76 | ||
67 | Vincent Decker | HV(C) | 31 | 76 | ||
8 | Filip Bojić | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
25 | Didier Desprez | GK | 25 | 73 | ||
3 | Kino Delorge | HV(PC) | 26 | 74 | ||
24 | Mehdi Kirch | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 | ||
28 | Bilal Benkhedim | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
27 | Sylvio Ouassiero | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
73 | Evan Rotundo | TV(C),AM(TC) | 20 | 66 | ||
2 | Ismaël Sidibé | HV(TC),DM(C) | 22 | 73 | ||
Guilain Zrankeon | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
Diogo Monteiro | DM,TV(C) | 20 | 63 | |||
9 | Oege-Sietse van Lingen | AM(PTC),F(TC) | 25 | 76 | ||
6 | Bruno Freire | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
41 | Miguel Gonçalves | HV,DM(C) | 20 | 70 |