Full Name: Gianluca Gaudino
Tên áo: GAUDINO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Nov 11, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: SV Stripfing
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | SV Stripfing | 75 |
Dec 3, 2023 | Lausanne-Sport | 75 |
Nov 27, 2023 | Lausanne-Sport | 79 |
Jun 26, 2023 | Lausanne-Sport | 79 |
Jun 20, 2023 | Lausanne-Sport | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gianluca Gaudino | TV,AM(C) | 27 | 75 | |||
Joshua Steiger | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
HV(PC),DM(P) | 21 | 76 | ||||
AM(PTC) | 19 | 70 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 70 | ||||
AM,F(T) | 21 | 71 | ||||
GK | 21 | 73 | ||||
HV(C) | 22 | 75 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||||
AM(PTC) | 18 | 68 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 72 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||||
HV(C) | 18 | 67 | ||||
22 | HV,DM(C) | 19 | 60 |