23
Matheus MACHADO

Full Name: Matheus Pires Machado

Tên áo: MACHADO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Jul 9, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 58

CLB: Montrose

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2024Montrose65
Jun 4, 2024Montrose64
Feb 9, 2024Montrose64
Feb 1, 2024Montrose62
Feb 1, 2023Montrose62

Montrose Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Seán DillonSeán DillonHV(PC)4171
8
Paul WatsonPaul WatsonDM,TV(C)3964
12
Michael GardyneMichael GardyneAM,F(PTC)3872
6
Terry MassonTerry MassonTV,AM(C)3666
7
Graham WebsterGraham WebsterTV(C),AM(PTC)3272
2
Ryan WilliamsonRyan WilliamsonHV,DM,TV(P)2870
3
Andy SteevesAndy SteevesHV,DM,TV(T)3069
5
Kerr WaddellKerr WaddellHV(C)2671
1
Cammy GillCammy GillGK2668
12
Kane HesterKane HesterF(C)2968
11
Blair LyonsBlair LyonsAM,F(PTC)2870
4
Aidan QuinnAidan QuinnHV(C)2668
Danny BelfordDanny BelfordHV,DM(T)2160
21
Ross MatthewsRoss MatthewsGK2262
23
Matheus MachadoMatheus MachadoAM(PTC)2365
17
Ali ShriveAli ShriveHV,DM(C)2468
Blair Mckenzie
Aberdeen
HV(TC)1962
27
Callum Hannah
Raith Rovers
HV(T)1960
15
Callum GrantCallum GrantHV,DM,TV(P)1960
24
Alex BalfourAlex BalfourTV(C)1760
12
Ben HermistonBen HermistonAM(PT),F(PTC)1862