Full Name: Urban Zibert
Tên áo: ZIBERT
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (May 8, 1992)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: SV Allerheiligen
Squad Number: 25
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2023 | SV Allerheiligen | 76 |
Nov 7, 2022 | US Vibonese | 76 |
Nov 1, 2022 | US Vibonese | 77 |
Aug 18, 2022 | US Vibonese | 77 |
Feb 18, 2022 | US Vibonese | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rok Kronaveter | TV(C),AM(PTC) | 37 | 76 | |||
18 | Mitja Lotric | AM(PTC) | 29 | 79 | ||
25 | Urban Zibert | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
Rok Sirk | F(C) | 30 | 70 | |||
23 | Marko Soldo | GK | 27 | 70 | ||
12 | Felix Pegam | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
37 | Tiziano Klamler | TV,AM(C) | 19 | 65 |