Full Name: Raul Zoran Krausz
Tên áo: KRAUSZ
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jul 3, 1995)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: BFC Siófok
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | BFC Siófok | 70 |
Mar 19, 2019 | Kazincbarcikai SC | 70 |
Jun 2, 2018 | Dinamo Bucureşti | 70 |
Jun 1, 2018 | Dinamo Bucureşti | 70 |
Aug 10, 2017 | Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: SSU Politehnica Timișoara | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gábor Polényi | HV,DM(P) | 32 | 75 | ||
15 | Péter Horváth | F(C) | 32 | 73 | ||
6 | Miklós Kitl | HV(T),DM(C) | 26 | 78 | ||
21 | Raul Krausz | TV(PC) | 28 | 70 | ||
Dávid Forgács | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
71 | Gergely Hutvágner | GK | 23 | 70 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 72 | |||
6 | HV(C) | 27 | 77 | |||
9 | Csanád Dénes | TV(C),AM(PTC) | 19 | 60 | ||
18 | AM,F(TC) | 21 | 73 |