Full Name: Péter Horváth
Tên áo: HORVÁTH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 12, 1992)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: BFC Siófok
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2022 | BFC Siófok | 73 |
Apr 1, 2022 | BFC Siófok | 75 |
Dec 14, 2018 | Paksi FC | 75 |
Oct 4, 2017 | Soproni VSE | 75 |
Feb 15, 2017 | MTK Budapest | 75 |
Oct 15, 2016 | MTK Budapest | 74 |
Jun 15, 2016 | MTK Budapest | 73 |
Jun 2, 2016 | MTK Budapest | 72 |
Jun 1, 2016 | MTK Budapest | 72 |
Oct 24, 2015 | MTK Budapest đang được đem cho mượn: Szolnoki MÁV FC | 72 |
Sep 25, 2014 | BFC Siófok | 72 |
Sep 21, 2014 | BFC Siófok đang được đem cho mượn: Boca Juniors | 72 |
Jul 2, 2014 | MTK Budapest | 72 |
Mar 23, 2014 | MTK Budapest đang được đem cho mượn: BFC Siófok | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Gábor Polényi | HV,DM(P) | 33 | 75 | |
15 | ![]() | Péter Horváth | F(C) | 33 | 73 | |
6 | ![]() | Miklós Kitl | HV(T),DM(C) | 28 | 78 | |
21 | ![]() | Raul Krausz | TV(PC) | 29 | 70 | |
![]() | Dávid Forgács | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
71 | ![]() | Gergely Hutvágner | GK | 24 | 70 | |
![]() | Zoltán Bodor | AM(C),F(PTC) | 22 | 60 |