Full Name: Dávid Forgács
Tên áo: FORGÁCS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Sep 29, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: BFC Siófok
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | BFC Siófok | 74 |
Mar 15, 2021 | Paksi FC đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 74 |
Mar 15, 2021 | Paksi FC đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 74 |
Mar 15, 2021 | Paksi FC đang được đem cho mượn: Szentlorinci SE | 76 |
Sep 12, 2017 | Diósgyőri VTK | 76 |
Jul 22, 2016 | Ancona Calcio | 76 |
Jun 2, 2016 | Atalanta BC | 76 |
Jun 1, 2016 | Atalanta BC | 76 |
Dec 10, 2015 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Pisa SC | 76 |
Nov 5, 2015 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Pisa SC | 75 |
Jun 28, 2015 | Atalanta BC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Gábor Polényi | HV,DM(P) | 33 | 75 | |
15 | ![]() | Péter Horváth | F(C) | 33 | 73 | |
6 | ![]() | Miklós Kitl | HV(T),DM(C) | 27 | 78 | |
21 | ![]() | Raul Krausz | TV(PC) | 29 | 70 | |
![]() | Dávid Forgács | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
71 | ![]() | Gergely Hutvágner | GK | 24 | 70 | |
![]() | Zoltán Bodor | AM(C),F(PTC) | 21 | 60 |