?
Yevhen SMIRNOV

Full Name: Yevhen Smirnov

Tên áo: SMIRNOV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Apr 16, 1993)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024FK Sūduva76
Oct 28, 2023FK Sūduva76
Oct 23, 2023FK Sūduva78
Jul 3, 2023FK Sūduva78
Jun 15, 2023CSM Slatina78
Mar 5, 2023CSM Slatina78
Feb 28, 2022Sfantul Gheorghe Suruceni78
Oct 11, 2021Turan Tovuz78
Feb 3, 2021Sfantul Gheorghe Suruceni78
Feb 12, 2019Gomel78
Apr 22, 2018Chornomorets Odesa78
Apr 11, 2018Chornomorets Odesa80
Jul 6, 2017Chornomorets Odesa80
Oct 5, 2016Chornomorets Odesa78
Apr 9, 2015Chornomorets Odesa77

FK Sūduva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Aleksandar ŽivanovićAleksandar ŽivanovićHV(C)3876
31
Ignas PlūkasIgnas PlūkasGK3175
29
Markas BenetaMarkas BenetaHV,DM,TV(PT)3178
8
Steve LawsonSteve LawsonHV(P),DM,TV(PC)3173
10
Omran HaydaryOmran HaydaryAM(PT),F(PTC)2776
28
Nauris PetkevičiusNauris PetkevičiusAM,F(PC)2576
7
Amadou SaboAmadou SaboTV,AM(C)2475
11
Idris Momoh
Miedź Legnica
AM,F(PT)2063
88
Darius StankeviciusDarius StankeviciusDM,TV,AM(C)2073
5
Zygimantas BaltrunasZygimantas BaltrunasHV,DM,TV(T)2373
17
Nojus LuksysNojus LuksysAM(PT),F(PTC)2065
66
Rokas PacesaRokas PacesaGK1862
12
Giedrius ZenkeviciusGiedrius ZenkeviciusGK2775
87
Dominykas PudzemysDominykas PudzemysHV,DM,TV(P)1864
4
Henry UzochukwuHenry UzochukwuHV,DM,TV(P)2673
97
Tomas GumbeleviciusTomas GumbeleviciusHV(C)1968
21
Linas ZingertasLinas ZingertasAM(PT),F(PTC)2368
13
Maksym PyrogovMaksym PyrogovDM,TV(C)2875
6
Kota SakuraiKota SakuraiDM,TV(C)2571