Full Name: Nikita Sergeev
Tên áo: SERGEEV
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Feb 14, 1992)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Dynamo Vladivostok
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2024 | Dynamo Vladivostok | 70 |
Aug 21, 2023 | FC Murom | 70 |
May 1, 2022 | FC Murom | 70 |
Dec 11, 2020 | Sibir Novosibirsk | 70 |
Feb 22, 2020 | Sibir Novosibirsk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nikita Sergeev | HV(PC),DM(C) | 32 | 70 | ||
25 | Egor Dorokhov | F(C) | 24 | 70 | ||
47 | Valentin Andyamov | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
21 | Aleksey Baev | F(C) | 31 | 73 | ||
22 | Igor Shestakov | DM(C) | 19 | 62 | ||
14 | Viktor Kuryshev | HV,DM,TV(PT) | 34 | 67 |