Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: D. Vladivostok
Tên viết tắt: DYN
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Dynamo Stadium (10,200)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Vladivostok
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Nikita Sergeev | HV(PC),DM(C) | 33 | 70 | |
47 | ![]() | Valentin Andyamov | DM,TV(C) | 25 | 67 | |
21 | ![]() | Aleksey Baev | F(C) | 31 | 73 | |
22 | ![]() | Igor Shestakov | DM(C) | 19 | 62 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | Danila Polshikov | AM(T),F(TC) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Nikita Kasatkin | AM,F(P) | 28 | 76 | |
14 | ![]() | Viktor Kuryshev | HV,DM,TV(PT) | 35 | 67 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | Maksim Rudnev | AM(T),F(TC) | 27 | 70 | |
16 | ![]() | Sergey Glazkov | GK | 37 | 63 | |
75 | ![]() | Evgeniy Archibasov | GK | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Ilya Salnikov | HV(TC) | 24 | 67 | |
27 | ![]() | Artem Agrofenin | HV(PC) | 18 | 60 | |
7 | ![]() | Dmitriy Rashchupkin | HV,DM,TV(PT) | 31 | 65 | |
71 | ![]() | Artem Mingazov | DM,TV,AM(C) | 28 | 65 | |
37 | ![]() | Danil Babin | TV,AM(PT) | 21 | 60 | |
23 | ![]() | Artem Kolotygin | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | |
80 | ![]() | Aleksey Pipo | TV,AM(PC) | 24 | 66 | |
0 | ![]() | Maksim Suprun | TV,AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Mikhail Krasilin | HV(TC) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Beka Dzhanelidze | AM(T),F(TC) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |