Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kaluga
Tên viết tắt: KAL
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Annenki Arena (3,000)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Kaluga
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Dmitriy Yugaldin | TV(C) | 22 | 65 | |
10 | ![]() | Ilyas Muminov | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
77 | ![]() | Artur Maksimchuk | F(C) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Mikhail Strelnik | DM(C) | 24 | 68 | |
0 | ![]() | Daniil Zaretskiy | TV,AM(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Artem Ismagilov | GK | 20 | 65 | |
96 | ![]() | Egor Akimov | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | |
38 | ![]() | F(C) | 29 | 73 | ||
23 | ![]() | Vladislav Pavlogradskiy | GK | 19 | 60 | |
81 | ![]() | Aleksandr Tyumin | GK | 18 | 60 | |
22 | ![]() | Artem Gutsa | HV(TC) | 20 | 73 | |
12 | ![]() | Egor Lipaev | TV(C) | 18 | 60 | |
9 | ![]() | Daniil Agureev | AM,F(PC) | 26 | 73 | |
37 | ![]() | Evgeniy Ushakov | DM(C),TV(PC) | 32 | 65 | |
57 | ![]() | Rasil Asaydulin | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |
6 | ![]() | Timofey Kalistratov | HV,DM,TV(C) | 22 | 60 | |
19 | ![]() | Nikita Kuzin | HV,DM,TV(PT) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | Dmitriy Kumsarov | HV,DM(C) | 21 | 60 | |
33 | ![]() | Daud Daliev | HV(PC) | 27 | 60 | |
24 | ![]() | Aleksey Polev | HV(PC) | 20 | 63 | |
88 | ![]() | Nikita Supagin | HV(PC),DM(P) | 23 | 63 | |
86 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Armavir |