1
Anton SHITOV

Full Name: Anton Shitov

Tên áo: SHITOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jan 29, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: Dynamo Vladivostok

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025Dynamo Vladivostok73
Feb 19, 2025Veles Moskva73
Oct 18, 2024Veles Moskva73
Jul 15, 2023Veles Moskva73
Jul 12, 2023Spartak Moskva73
Aug 9, 2022Spartak Moskva73
Jul 24, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva73
May 12, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva73
Mar 23, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva73
Jul 29, 2021Spartak Moskva73

Dynamo Vladivostok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nikita SergeevNikita SergeevHV(PC),DM(C)3370
1
Anton ShitovAnton ShitovGK2573
47
Valentin AndyamovValentin AndyamovDM,TV(C)2567
22
Igor ShestakovIgor ShestakovDM(C)2062
8
Abdula Bagamaev
Fakel Voronezh
TV(C),AM(PTC)2070
11
Nikita KasatkinNikita KasatkinAM,F(P)2876
9
Maksim RudnevMaksim RudnevAM(T),F(TC)2870
16
Sergey GlazkovSergey GlazkovGK3763
75
Evgeniy ArchibasovEvgeniy ArchibasovGK2665
4
Ilya SalnikovIlya SalnikovHV(TC)2567
27
Artem AgrofeninArtem AgrofeninHV(PC)1960
7
Dmitriy RashchupkinDmitriy RashchupkinHV,DM,TV(PT)3165
80
Aleksey PipoAleksey PipoTV,AM(PC)2466
17
Maksim SuprunMaksim SuprunTV,AM(PT),F(PTC)2665
99
Beka DzhanelidzeBeka DzhanelidzeAM(T),F(TC)2363