27
Artem AGROFENIN

Full Name: Artem Agrofenin

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Apr 8, 2006)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 68

CLB: Dynamo Vladivostok

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Dynamo Vladivostok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nikita SergeevNikita SergeevHV(PC),DM(C)3370
1
Anton ShitovAnton ShitovGK2573
47
Valentin AndyamovValentin AndyamovDM,TV(C)2567
22
Igor ShestakovIgor ShestakovDM(C)2065
11
Nikita KasatkinNikita KasatkinAM,F(P)2874
Vladimir Uljanovskiy
FC Chelyabinsk
AM,F(C)2172
Daniil AgureevDaniil AgureevAM,F(PC)2673
Ilya KorotkikhIlya KorotkikhHV,DM,TV(C)2270
9
Maksim RudnevMaksim RudnevAM(T),F(TC)2870
16
Sergey GlazkovSergey GlazkovGK3763
75
Evgeniy ArchibasovEvgeniy ArchibasovGK2665
4
Ilya SalnikovIlya SalnikovHV(TC)2573
27
Artem AgrofeninArtem AgrofeninHV(PC)1960
7
Dmitriy RashchupkinDmitriy RashchupkinHV,DM,TV(PT)3170
80
Aleksey PipoAleksey PipoTV,AM(PC)2470
17
Maksim SuprunMaksim SuprunTV,AM(PT),F(PTC)2665
99
Beka DzhanelidzeBeka DzhanelidzeAM(T),F(TC)2370
98
Ignat PolishchukIgnat PolishchukTV(C)2160
29
Daniil KonovalovDaniil KonovalovTV(C)2060
10
Sergey DudkinSergey DudkinDM(C),TV(PTC)3365
77
Artem TerentjevArtem TerentjevHV,DM,TV(PT)2265
69
Aleksey DolyaAleksey DolyaHV(TC)2365
35
Timur PazylovTimur PazylovGK1863