?
Vladislav UZUNOV

Full Name: Vladislav Uzunov

Tên áo: UZUNOV

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (May 25, 1991)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sayana Haskovo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024Sayana Haskovo74
Jul 5, 2024Sayana Haskovo77
Jul 4, 2024Sayana Haskovo77
Jun 6, 2024FC Krumovgrad77
Oct 5, 2022FC Krumovgrad77
Jun 24, 2022Septemvri Sofia77
Apr 4, 2022Septemvri Sofia77
Aug 8, 2021Septemvri Sofia77
Mar 18, 2021Slavia Sofia77
Jan 1, 2021Botev Vratsa77
Jun 8, 2020Botev Vratsa77
Jan 2, 2020Slavia Sofia77
Oct 4, 2017Slavia Sofia76
Aug 6, 2016Lokomotiv Gorna Oryahovitsa76
Aug 2, 2015CSKA Sofia76

Sayana Haskovo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Veselin MarchevVeselin MarchevAM(PTC)3472
Milen TanevMilen TanevAM(C)3772
Angel KostovAngel KostovAM(PT),F(PTC)2967
Vladislav UzunovVladislav UzunovTV(C),AM(PTC)3374
Borimir KaramfilovBorimir KaramfilovAM(PTC)2971
6
Beysim BeysimBeysim BeysimTV,AM(C)3170
77
Mitko PlahovMitko PlahovTV(C)3170
39
Dimitar AleksievDimitar AleksievAM(PT),F(PTC)3174
9
Hristo HristovHristo HristovF(C)2368
10
Krasimir IlievKrasimir IlievDM,TV(C)3268
21
Ahmed OsmanAhmed OsmanF(C)3968