?
Veselin MARCHEV

Full Name: Veselin Marchev

Tên áo: MARCHEV

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 34 (Feb 7, 1990)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: Sayana Haskovo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Sayana Haskovo72
Jun 10, 2023Maritsa Plovdiv72
Jun 16, 2021Maritsa Plovdiv72
Dec 31, 2020Arda Kardzhali72
Dec 31, 2020Arda Kardzhali78
Aug 22, 2019Arda Kardzhali78
Jan 23, 2016Lokomotiv Plovdiv78
Sep 8, 2015Nea Salamina78
Jul 12, 2015Ayia Napa78
Jul 18, 2014Ayia Napa78
Jan 2, 2014Pirin Gotse Delchev78
Jun 6, 2013Pirin Gotse Delchev78
Jun 6, 2013Pirin Gotse Delchev76
Apr 26, 2013Pirin Blagoevgrad76
Apr 5, 2011Sliven 200076

Sayana Haskovo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Veselin MarchevVeselin MarchevAM(PTC)3472
Milen TanevMilen TanevAM(C)3772
Angel KostovAngel KostovAM(PT),F(PTC)2967
Vladislav UzunovVladislav UzunovTV(C),AM(PTC)3374
Borimir KaramfilovBorimir KaramfilovAM(PTC)2971
6
Beysim BeysimBeysim BeysimTV,AM(C)3170
77
Mitko PlahovMitko PlahovTV(C)3170
39
Dimitar AleksievDimitar AleksievAM(PT),F(PTC)3174
9
Hristo HristovHristo HristovF(C)2368
10
Krasimir IlievKrasimir IlievDM,TV(C)3268
21
Ahmed OsmanAhmed OsmanF(C)3968