Full Name: Hristo Dimitrov Hristov
Tên áo: HRISTOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Jul 11, 2001)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Sayana Haskovo
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2022 | Sayana Haskovo | 68 |
Nov 18, 2022 | Sayana Haskovo | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Milen Tanev | AM(C) | 37 | 72 | |||
Angel Kostov | AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | |||
1 | Diyan Valkov | GK | 30 | 72 | ||
6 | Beysim Beysim | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
77 | Mitko Plahov | TV(C) | 31 | 70 | ||
39 | Dimitar Aleksiev | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
Bogomil Tsintsarski | GK | 26 | 73 | |||
9 | Hristo Hristov | F(C) | 22 | 68 |