Full Name: Dimitar Aleksiev
Tên áo: ALEKSIEV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jul 28, 1993)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: Sayana Haskovo
Squad Number: 39
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2023 | Sayana Haskovo | 74 |
May 26, 2023 | Sayana Haskovo | 76 |
Aug 8, 2022 | Sayana Haskovo | 76 |
Jan 2, 2022 | Sayana Haskovo | 76 |
Jun 17, 2021 | Sportist Svoge | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Milen Tanev | AM(C) | 37 | 72 | |||
Angel Kostov | AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | |||
1 | Diyan Valkov | GK | 30 | 72 | ||
6 | Beysim Beysim | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
77 | Mitko Plahov | TV(C) | 31 | 70 | ||
39 | Dimitar Aleksiev | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
Bogomil Tsintsarski | GK | 26 | 73 | |||
9 | Hristo Hristov | F(C) | 22 | 68 |