77
Mitko PLAHOV

Full Name: Mitko Plahov

Tên áo: PLAHOV

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 31 (Feb 12, 1993)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sayana Haskovo

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2023Sayana Haskovo70
May 26, 2023Sayana Haskovo76
Aug 8, 2022Sayana Haskovo76
Feb 9, 2022Sayana Haskovo76
Jun 2, 2021Botev Galabovo76
Jul 20, 2020Botev Galabovo76
Aug 14, 2019Arda Kardzhali76
Oct 12, 2017FC Vereya76
Jul 9, 2017FC Vereya76
Mar 9, 2017FC Vereya75
Nov 9, 2016FC Vereya74
Jul 9, 2016FC Vereya73
Mar 9, 2016FC Vereya72
Aug 11, 2015FC Vereya70

Sayana Haskovo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Veselin MarchevVeselin MarchevAM(PTC)3472
Milen TanevMilen TanevAM(C)3772
Angel KostovAngel KostovAM(PT),F(PTC)2967
Vladislav UzunovVladislav UzunovTV(C),AM(PTC)3374
Borimir KaramfilovBorimir KaramfilovAM(PTC)2971
6
Beysim BeysimBeysim BeysimTV,AM(C)3170
77
Mitko PlahovMitko PlahovTV(C)3170
39
Dimitar AleksievDimitar AleksievAM(PT),F(PTC)3174
9
Hristo HristovHristo HristovF(C)2368
10
Krasimir IlievKrasimir IlievDM,TV(C)3268
21
Ahmed OsmanAhmed OsmanF(C)3968