Emil BERGGREEN

Full Name: Emil Berggreen

Tên áo: BERGGREEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (May 10, 1993)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Sonderjyske76
Jul 8, 2024Sonderjyske76
May 21, 2024Sonderjyske76
May 15, 2024Sonderjyske78
Apr 29, 2022Sonderjyske78
Jan 13, 2022SpVgg Greuther Fürth78
Dec 8, 2021SpVgg Greuther Fürth78
Sep 18, 2020SpVgg Greuther Fürth80
Mar 26, 2020FC Twente80
Mar 20, 2020FC Twente82
Jul 19, 2019FC Twente82
May 31, 20191. FSV Mainz 0582
May 24, 20191. FSV Mainz 0583
Nov 27, 20181. FSV Mainz 0583
May 22, 20181. FSV Mainz 0583

Sonderjyske Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Marc Dal HendeMarc Dal HendeHV,DM,TV(T),AM(PT)3473
4
Daníel Leó GrétarssonDaníel Leó GrétarssonHV(TC)2980
22
Andreas OggesenAndreas OggesenTV(C),AM(PTC)3176
1
Nicolai FloNicolai FloGK2977
6
Rasmus VinderslevRasmus VinderslevDM,TV(C)2777
12
Maxime SoulasMaxime SoulasHV(PC)2678
20
Tobias KlysnerTobias KlysnerAM,F(PT)2377
15
Lirim QamiliLirim QamiliAM(PT),F(PTC)2680
14
Matthew HoppeMatthew HoppeF(C)2480
26
Tobias SommerTobias SommerHV,DM,TV(C)2374
17
José GallegosJosé GallegosAM(PTC),F(PT)2376
13
Dalton WilkinsDalton WilkinsHV,DM,TV(T)2673
10
Kristall Máni IngasonKristall Máni IngasonAM,F(PTC)2378
11
Alexander LyngAlexander LyngTV,AM(PC)2073
2
Matti OlsenMatti OlsenHV(C)2976
Ivan NikolovIvan NikolovDM,TV,AM(C)2376
24
Olti HyseniOlti HyseniTV(C),AM(PTC)1772
25
Mads AggerMads AggerAM(PT),F(PTC)2577
7
Sefer EminiSefer EminiDM,TV,AM(C)2477
8
Lukas BjörklundLukas BjörklundTV,AM(C)2175
30
Gustav WagnerGustav WagnerHV(C)2065
3
Simon WaeverSimon WaeverHV,DM,TV(P)2970
9
Ivan DjantouIvan DjantouF(C)2370
31
Mohamed Cherif HaidaraMohamed Cherif HaidaraDM,TV(C)1968
23
Ebube DuruEbube DuruHV,DM,TV(T)2573
Benjamin RasmussenBenjamin RasmussenGK1863
Villads KlindtVillads KlindtHV(C)1963
Simon MaassSimon MaassDM,TV(C)1963
28
Anders BergholtAnders BergholtTV(C),AM(PTC)1965
Albert RrahmaniAlbert RrahmaniAM,F(PTC)1863
45
Benicio Pená
Aarhus Fremad
GK2265