12
Maxime SOULAS

Full Name: Maxime Henry Armand Soulas

Tên áo: SOULAS

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Apr 19, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sonderjyske

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Sonderjyske78
Feb 17, 2025Sonderjyske76
May 21, 2024Sonderjyske76
May 15, 2024Sonderjyske75
May 9, 2022Sonderjyske75
May 4, 2022Sonderjyske73
Sep 1, 2021Sonderjyske73
Sep 3, 2020Fremad Amager73
Jan 28, 2019PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV73
Jan 22, 2019PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV70

Sonderjyske Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Marc Dal HendeMarc Dal HendeHV,DM,TV(T),AM(PT)3473
4
Daníel Leó GrétarssonDaníel Leó GrétarssonHV(TC)2980
22
Andreas OggesenAndreas OggesenHV(P),DM,TV(PC)3177
1
Nicolai FloNicolai FloGK2977
6
Rasmus VinderslevRasmus VinderslevDM,TV(C)2777
12
Maxime SoulasMaxime SoulasHV(PC)2678
20
Tobias KlysnerTobias KlysnerAM,F(PT)2377
15
Lirim QamiliLirim QamiliAM(PT),F(PTC)2682
14
Matthew HoppeMatthew HoppeF(C)2480
26
Tobias SommerTobias SommerHV,DM,TV(C)2377
17
José GallegosJosé GallegosAM(PTC),F(PT)2376
13
Dalton WilkinsDalton WilkinsHV,DM,TV(T)2673
10
Kristall Máni IngasonKristall Máni IngasonAM,F(PTC)2378
11
Alexander LyngAlexander LyngAM,F(PTC)2076
2
Matti OlsenMatti OlsenHV(C)2976
16
Marcus BundgaardMarcus BundgaardGK2378
Ivan NikolovIvan NikolovDM,TV,AM(C)2376
24
Olti HyseniOlti HyseniTV(C),AM(PTC)1773
25
Mads AggerMads AggerAM(PT),F(PTC)2577
7
Sefer EminiSefer EminiDM,TV,AM(C)2479
8
Lukas BjörklundLukas BjörklundTV,AM(C)2178
30
Gustav WagnerGustav WagnerHV(C)2065
3
Simon WaeverSimon WaeverHV,DM,TV(P)2970
9
Ivan DjantouIvan DjantouF(C)2370
31
Mohamed Cherif HaidaraMohamed Cherif HaidaraDM,TV(C)1968
23
Ebube DuruEbube DuruHV,DM,TV(T)2575
Benjamin RasmussenBenjamin RasmussenGK1863
Villads KlindtVillads KlindtHV(C)1963
Simon MaassSimon MaassDM,TV(C)1963
28
Anders BergholtAnders BergholtTV(C),AM(PTC)1965
Albert RrahmaniAlbert RrahmaniAM,F(PTC)1863
45
Benicio Pená
Aarhus Fremad
GK2265