11
Alexander LYNG

Full Name: Alexander Lyng

Tên áo: LYNG

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Nov 26, 2004)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 68

CLB: Servette FC

On Loan at: Sonderjyske

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Servette FC đang được đem cho mượn: Sonderjyske73
Jun 2, 2024Servette FC73
Jun 1, 2024Servette FC73
May 28, 2024Servette FC đang được đem cho mượn: Sonderjyske73
Jul 30, 2023Servette FC73

Sonderjyske Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marc Dal HendeMarc Dal HendeHV,DM,TV(T),AM(PT)3473
4
Daníel Leó GrétarssonDaníel Leó GrétarssonHV(TC)2978
22
Andreas OggesenAndreas OggesenTV(C),AM(PTC)3076
16
Jakob BuskJakob BuskGK3176
1
Nicolai FloNicolai FloGK2977
21
Jeppe SimonsenJeppe SimonsenHV,DM,TV,AM(P)2975
6
Rasmus VinderslevRasmus VinderslevDM,TV(C)2777
12
Maxime SoulasMaxime SoulasHV(PC)2576
32
Tobias KlysnerTobias KlysnerAM,F(PT)2377
29
Mikkel HyllegaardMikkel HyllegaardAM(PT),F(PTC)2573
15
Lirim QamiliLirim QamiliAM(PT),F(PTC)2678
26
Tobias SommerTobias SommerHV,DM,TV(C)2274
28
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
17
José GallegosJosé GallegosAM(PTC),F(PT)2376
13
Dalton WilkinsDalton WilkinsHV,DM,TV(T)2573
10
Kristall Máni IngasonKristall Máni IngasonAM,F(PTC)2278
11
Alexander LyngAlexander LyngTV,AM(PC)1973
18
Ivan NikolovIvan NikolovDM,TV,AM(C)2276
24
Olti HyseniOlti HyseniTV(C),AM(PTC)1770
25
Mads AggerMads AggerAM(PT),F(PTC)2477
7
Sefer EminiSefer EminiDM,TV,AM(C)2477
30
Lukas BjörklundLukas BjörklundTV,AM(C)2070
30
Gustav WagnerGustav WagnerHV(C)1965
3
Simon WaeverSimon WaeverHV,DM,TV(P)2870
9
Ivan DjantouIvan DjantouF(C)2270
Mikkel LadefogedMikkel LadefogedF(C)2173
31
Mohamed Cherif HaidaraMohamed Cherif HaidaraDM,TV(C)1865
23
Ebube DuruEbube DuruHV,DM,TV(T)2565