Full Name: Gökhan Aydaş
Tên áo: AYDAŞ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (May 15, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | 1461 Trabzon | 73 |
Mar 8, 2018 | 1461 Trabzon | 73 |
Oct 3, 2015 | Eyüpspor | 73 |
Aug 15, 2015 | Eyüpspor | 74 |
Dec 3, 2014 | Karşıyaka SK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Ömer Kahveci̇ | GK | 32 | 75 | ||
11 | Ilhan Depe | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
33 | Taha Can Veli̇oğlu | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | ||
9 | F(C) | 28 | 76 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |||
Furkan Tas | GK | 26 | 70 | |||
13 | GK | 23 | 73 | |||
81 | Tarik Tekdal | HV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Cem Kablan | GK | 24 | 70 | ||
8 | Tunahan Ergül | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
20 | TV,AM,F(C) | 24 | 73 | |||
61 | AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
22 | Selimhan Solmaz | HV(TC) | 34 | 70 | ||
24 | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
19 | AM,F(PC) | 21 | 73 | |||
2 | HV,DM,TV(PC) | 21 | 70 | |||
55 | Bahadir Erol | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
10 | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
99 | Hursit Tasci | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 72 | ||
14 | DM,TV(C) | 22 | 76 | |||
88 | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 |