35
Burak ÖGUR

Full Name: Burak Ögür

Tên áo: BURAK

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Sep 18, 1989)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: 1461 Trabzon

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 20251461 Trabzon73
Feb 17, 20251461 Trabzon77
Feb 7, 20251461 Trabzon77
Jan 22, 2024Pendikspor77
Aug 17, 2023Pendikspor77
Aug 11, 2023Pendikspor76
Sep 6, 2022Pendikspor76
Apr 29, 2021Umraniyespor76

1461 Trabzon Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Ömer Kahveci̇Ömer Kahveci̇GK3375
11
Ilhan DepeIlhan DepeAM(PTC)3275
33
Taha Can Veli̇oğluTaha Can Veli̇oğluHV(PC),DM(C)3170
10
Eslem ÖztürkEslem ÖztürkDM,TV,AM(C)2775
Furkan TasFurkan TasGK2770
35
Burak ÖgurBurak ÖgurGK3573
Muhammed SarikayaMuhammed SarikayaHV,DM,TV(P)2373
1
Cem KablanCem KablanGK2570
Ebrar CumurEbrar CumurTV(C),AM(PTC)2565
19
Enes KarakusEnes KarakusF(C)2467
Aygün YildirimAygün YildirimAM(PTC)3077
55
Bahadir ErolBahadir ErolHV,DM,TV,AM(T)3173
17
Suleyman GunesSuleyman GunesAM(PT),F(PTC)2872
9
Caner AktasCaner AktasAM,F(PT)2773
99
Hursit TasciHursit TasciHV,DM,TV,AM(T)3472
13
Cengizhan Bayrak
Erzurumspor FK
HV,DM(T)2573
88
Emirhan Zaman
Trabzonspor
HV,DM,TV(C)2170
Yigit CanguruYigit CanguruHV,DM,TV(P)2263
Atalay YildirimAtalay YildirimAM(PT),F(PTC)2363
7
Mustafa Fettahoğlu
Erzurumspor FK
AM(PT),F(PTC)2472