Full Name: Aleksandar Varelovski
Tên áo: VARELOVSKI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (May 8, 1988)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: GFK Tikvesh
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2023 | GFK Tikvesh | 76 |
Sep 13, 2022 | GFK Tikvesh | 76 |
Feb 13, 2021 | GFK Tikvesh | 76 |
Nov 18, 2020 | GFK Tikvesh | 78 |
Oct 17, 2017 | AP Brera Strumica | 78 |
Mar 22, 2016 | FK Turnovo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Daniel Mojsov | HV(C) | 37 | 78 | |
27 | ![]() | Milovan Petrovikj | DM(C),TV(TC) | 35 | 75 | |
5 | ![]() | Uroš Mirković | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | |
21 | ![]() | Aleksandar Varelovski | HV(PTC) | 36 | 76 | |
12 | ![]() | Stojan Dimovski | GK | 42 | 73 | |
![]() | Almir Ćubara | HV(PC) | 27 | 76 | ||
10 | ![]() | Ivan Ivanovski | TV,AM(PTC) | 29 | 73 | |
9 | ![]() | Dzemal Ibishi | F(C) | 24 | 75 | |
![]() | Arian Rener | GK | 25 | 75 | ||
![]() | Ribeiro Vitâo | F(C) | 25 | 72 | ||
![]() | Martin Stojanov | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Léo Guerra | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 |