5
Uroš MIRKOVIĆ

Full Name: Uroš Mirković

Tên áo: MIRKOVIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Aug 8, 1990)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 73

CLB: GFK Tikvesh

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022GFK Tikvesh75
Jun 29, 2022GFK Tikvesh75
Mar 13, 2018FK Sindjelić Beograd75
Feb 7, 2018FK Borac Banja Luka75
Jul 1, 2017FK Borac Banja Luka75
Apr 26, 2016FK Krupa75
Dec 2, 2015FK Radnik Surdulica75
Jul 7, 2015FK Radnik Surdulica75
Jan 22, 2015Donji Srem75
Jan 7, 2015Donji Srem74
Aug 22, 2014FK Sindjelić Beograd74
Apr 22, 2014FK Sindjelić Beograd72
Apr 19, 2014FK Sindjelić Beograd68

GFK Tikvesh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Daniel MojsovDaniel MojsovHV(C)3778
27
Milovan PetrovikjMilovan PetrovikjDM(C),TV(TC)3575
5
Uroš MirkovićUroš MirkovićTV(C),AM(PTC)3475
21
Aleksandar VarelovskiAleksandar VarelovskiHV(PTC)3676
12
Stojan DimovskiStojan DimovskiGK4273
Almir ĆubaraAlmir ĆubaraHV(PC)2776
10
Ivan IvanovskiIvan IvanovskiTV,AM(PTC)2973
9
Dzemal IbishiDzemal IbishiF(C)2475
Arian RenerArian RenerGK2575
Ribeiro VitâoRibeiro VitâoF(C)2572
Martin StojanovMartin StojanovAM(PTC)2575
Léo GuerraLéo GuerraTV(C),AM(PTC)2167