Full Name: Ivan Ivanovski
Tên áo: IVANOVSKI
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jun 27, 1995)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: GFK Tikvesh
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | GFK Tikvesh | 73 |
Sep 13, 2022 | GFK Tikvesh | 74 |
Feb 13, 2021 | FK Sileks | 74 |
Dec 2, 2020 | FK Sileks | 73 |
Jan 12, 2019 | NK Zvijezda | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daniel Mojsov | HV(C) | 36 | 78 | ||
27 | Milovan Petrovikj | DM(C),TV(TC) | 34 | 75 | ||
5 | Uroš Mirković | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
21 | Aleksandar Varelovski | HV(PTC) | 36 | 76 | ||
12 | Stojan Dimovski | GK | 42 | 73 | ||
Almir Ćubara | HV(PC) | 27 | 76 | |||
10 | Ivan Ivanovski | TV,AM(PTC) | 29 | 73 | ||
9 | Dzemal Ibishi | F(C) | 23 | 75 | ||
Arian Rener | GK | 25 | 75 | |||
Ribeiro Vitâo | F(C) | 24 | 72 | |||
Martin Stojanov | AM(PTC) | 25 | 75 | |||
Léo Guerra | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 |