Full Name: Dzemal Ibishi
Tên áo: IBISHI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Jan 18, 2001)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: GFK Tikvesh
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2023 | GFK Tikvesh | 75 |
Oct 8, 2022 | HNK Orijent 1919 | 75 |
Jul 31, 2021 | NK Dubrava | 75 |
Jun 2, 2021 | NK Lokomotiva | 75 |
Jun 1, 2021 | NK Lokomotiva | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daniel Mojsov | HV(C) | 36 | 78 | ||
27 | Milovan Petrovikj | DM(C),TV(TC) | 34 | 75 | ||
5 | Uroš Mirković | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
21 | Aleksandar Varelovski | HV(PTC) | 36 | 76 | ||
12 | Stojan Dimovski | GK | 42 | 73 | ||
Almir Ćubara | HV(PC) | 27 | 76 | |||
10 | Ivan Ivanovski | TV,AM(PTC) | 29 | 73 | ||
9 | Dzemal Ibishi | F(C) | 23 | 75 | ||
Arian Rener | GK | 25 | 75 | |||
Ribeiro Vitâo | F(C) | 24 | 72 | |||
Martin Stojanov | AM(PTC) | 25 | 75 | |||
Léo Guerra | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 |