20
Filip GLIGOROV

Full Name: Filip Gligorov

Tên áo: GLIGOROV

Vị trí: HV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jul 31, 1993)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Ferizaj

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025FC Ferizaj77
Apr 30, 2023Shakhter Karagandy77
Sep 13, 2022Shakhter Karagandy77
Nov 18, 2020FK Shkupi77
Sep 9, 2019Dunărea Călărași77
Oct 26, 2018Dunărea Călărași77
Jul 11, 2018Dunărea Călărași76
Jun 26, 2018FK Sileks76
Mar 5, 2017FK Sileks75
Aug 29, 2016FK Olimpik Sarajevo75
Aug 14, 2016FK Olimpik Sarajevo75

FC Ferizaj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Valmir NafiuValmir NafiuF(PTC)3178
20
Filip GligorovFilip GligorovHV(P)3177
12
Marko JovanovskiMarko JovanovskiGK3675
8
Arlind ShabaniArlind ShabaniTV,AM(C)2373
14
Abdeen Temitope AbdulAbdeen Temitope AbdulF(C)3067
18
Marko MusulinMarko MusulinAM(PTC)2575
1
Petrit TerziuPetrit TerziuGK2363
30
Elvis ShehuElvis ShehuGK1860
3
Franko LamceFranko LamceHV(PC),DM,TV(C)2673
4
Antonio IlieskiAntonio IlieskiHV(C)2870
13
Ardit TopalajArdit TopalajHV,DM,TV,AM(C)2567
21
Qlirim AvdulliQlirim AvdulliHV,DM,TV(T)2670
2
Enhar CakolliEnhar CakolliHV,DM(PT)2563
Erion SalihuErion SalihuHV,DM,TV(C)1960
26
Gentrit RamusaGentrit RamusaDM,TV,AM(C)2167
5
Blendi TopalliBlendi TopalliTV(C)2160
7
Albion KurtajAlbion KurtajAM,F(PT)2672
10
Edon SadriuEdon SadriuAM,F(PT)2870
19
Erion SadriuErion SadriuAM,F(PT)2063
24
Redon SylaRedon SylaAM,F(P)2267
15
Fatjon JusufiFatjon JusufiAM(PTC),F(PT)2967
22
Betim HaxhimusaBetim HaxhimusaAM(PT),F(PTC)3367