Full Name: Jack Thomas Stobbs
Tên áo: STOBBS
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Feb 27, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Curzon Ashton
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2025 | Curzon Ashton | 68 |
Jun 19, 2024 | Buxton FC | 68 |
Jun 6, 2024 | Torquay United | 68 |
Jun 28, 2023 | Torquay United | 68 |
May 17, 2023 | Torquay United | 68 |
Mar 24, 2023 | Oldham Athletic đang được đem cho mượn: Torquay United | 68 |
Mar 17, 2023 | Oldham Athletic đang được đem cho mượn: Torquay United | 70 |
Mar 15, 2023 | Oldham Athletic đang được đem cho mượn: Torquay United | 70 |
Jul 11, 2022 | Oldham Athletic | 70 |
Jul 6, 2022 | Oldham Athletic | 73 |
Aug 23, 2021 | Oldham Athletic | 73 |
Mar 15, 2021 | Grantham Town | 73 |
Sep 22, 2020 | Sheffield Wednesday | 73 |
Feb 5, 2020 | Sheffield Wednesday | 73 |
Oct 1, 2019 | Sheffield Wednesday đang được đem cho mượn: Livingston | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Barton | TV,AM(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Jimmy Spencer | F(C) | 33 | 67 | ||
![]() | Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
![]() | Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 37 | 66 | ||
![]() | Jack Stobbs | TV,AM(P) | 28 | 68 | ||
4 | ![]() | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | |
![]() | George Waring | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Sam Walker | TV(C) | 38 | 66 | ||
![]() | Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 68 | ||
![]() | Alex Curran | TV,AM(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Joe Rodwell-Grant | F(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Timi Sobowale | HV(PC) | 23 | 64 | ||
![]() | Michael Afuye | TV,AM(PT) | 20 | 65 |