Full Name: Torbjørn Grytten
Tên áo: GRYTTEN
Vị trí: AM(C),F(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Apr 6, 1995)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2021 | Brattvag IL | 76 |
Jan 22, 2021 | Brattvag IL | 76 |
Jan 21, 2019 | KÍ Klaksvík | 76 |
Apr 20, 2018 | Brattvag IL | 76 |
Mar 17, 2016 | Aalesunds FK đang được đem cho mượn: Brattvag IL | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emil Dahle | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
1 | Marco Priis Jorgensen | GK | 32 | 73 | ||
12 | Sondre Löseth | GK | 26 | 70 | ||
28 | Prince Isaac Kouame | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
5 | Brend Leeflang | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
6 | Paul Fosu-Mensah | HV(PC) | 23 | 70 | ||
Isak Endal | GK | 22 | 60 | |||
8 | Niklas Rekdal | TV,AM(TC) | 29 | 67 | ||
Oscar Solnördal | TV(C) | 21 | 68 | |||
Kieran Baskett | GK | 22 | 72 |