Huấn luyện viên: Rene Skovdahl
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Brattvag
Tên viết tắt: BIL
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Brattvåg kunstgress (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Brattvåg
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emil Dahle | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
1 | Marco Priis Jorgensen | GK | 32 | 73 | ||
12 | Sondre Löseth | GK | 26 | 70 | ||
28 | Prince Isaac Kouame | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
5 | Brend Leeflang | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
6 | Paul Fosu-Mensah | HV(PC) | 23 | 70 | ||
0 | Isak Endal | GK | 22 | 60 | ||
8 | Niklas Rekdal | TV,AM(TC) | 29 | 67 | ||
0 | Oscar Solnördal | TV(C) | 21 | 68 | ||
0 | Kieran Baskett | GK | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |