Full Name: Niklas Rekdal
Tên áo: REKDAL
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Mar 31, 1995)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | Brattvag IL | 67 |
Jun 4, 2023 | Brattvag IL | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Emil Dahle | TV,AM(C) | 34 | 77 | |
9 | ![]() | Sami Kamel | AM,F(P) | 31 | 69 | |
23 | ![]() | Sivert Solli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
6 | ![]() | Paul Fosu-Mensah | HV(PC) | 24 | 70 | |
2 | ![]() | Adrian Ugelvik | HV(PC) | 23 | 60 | |
8 | ![]() | Oscar Solnördal | TV(C) | 22 | 68 | |
1 | ![]() | Kieran Baskett | GK | 23 | 72 | |
![]() | GK | 20 | 65 | |||
![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |